
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Dovocin 100 mg Compounds: Levofloxacin hernihydrat |
VD-4064-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
2 |
Dorosur 10 mg Compounds: Rosuvastatin calci |
VD-4060-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Simacone Compounds: Alverin citrat |
VD-4068-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
4 |
Dorosur 20 mg Compounds: Rosuvastatin calci |
VD-4061-07 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
5 |
Sibifil 50 Compounds: Sildenafil |
VD-4104-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
6 |
Varafil 10 Compounds: Vardenafil |
VD-4106-07 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
7 |
Clindastad 150 (SXNQ của Stadapharm GmbH) Compounds: Clindamycin hydroclorID |
VD-4097-07 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
8 |
BIDihaemo-3Ac Compounds: Natri clorID, Natri acetat, Calci clorID, Magnesi clorID, Kali clorID, Glucose |
VD-4085-07 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
9 |
Hokminseng Compounds: Nhung hươu, Bột dịch chiết nhân sâm Asian, Các viatmin A, D3, E, B1, B6, PP, C, B2, B5, Các nguyên tố Magnesi, Kẽm, Calci, Sắt, Đồng |
VD-4088-07 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
10 |
Neuroton 5000 Compounds: Vitamin B1, Vitamin B6, Vitamin B12 |
VD-4090-07 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |