
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin B12 1000mcg Compounds: Cyanocobalamin |
VD-4093-07 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
2 |
Nicerol 2,5mg Compounds: Nitroglycerin |
VD-4091-07 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Bạc hà Compounds: Menthol 1,2mg |
VD-4084-07 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
4 |
Antalgine Compounds: Diclofenac natri 75mg/3ml |
VD-4083-07 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
5 |
SP Captopril 25 mg Compounds: captopril |
VD-4081-07 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
6 |
Shindocef Compounds: Cefamandol nafat |
VD-4080-07 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
7 |
Baromezole Compounds: Omeprazol dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-4078-07 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
8 |
SP CeftazIDime Compounds: CeftazIDim |
VD-4082-07 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
9 |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1B (Bicarbonat) Compounds: Natri bicarbonat, Natri clorID, dinatri edetat.2H20 |
VD-4074-07 | Công ty dược phẩm B.Braun Hà Nội | 170 Đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |
10 |
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD-1A (AcID) Compounds: Natri clorID, Kali clorID, Calci clorID, Magnesi clorID, AcID glacial acetic |
VD-4073-07 | Công ty dược phẩm B.Braun Hà Nội | 170 Đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội |