LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Orifixim 200 mg

Compounds: Cefixim trihydrat

VD-4597-07 Xí nghiệp dược phẩm 150 - Bộ Quốc Phòng 112 - Trần Hưng Đạo - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
2

Thuốc ho an hoà khí

Compounds: Ma hoàng, hạnh nhân, thạch cao, cam thảo, hoàng cầm, bách bộ

V805-H12-10 Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) Do lộ- Yên nghĩa -Hoài Đức -Hà tây (Km 16 Quốc lộ 6 Hà Đông - Hà tây)
3

Nhân sâm dưỡng vinh

Compounds: Bạch thược, trần bì, quế nhục, bạch truật, thục địa, ngũ vị, sinh khương, nhân sâm, hoàng kỳ, đương quy, cam thảo, phục linh, viễn chí, đại táo

V804-H12-10 Xí nghiệp dược phẩm á Châu (Công ty TNHH) Do lộ- Yên nghĩa -Hoài Đức -Hà tây (Km 16 Quốc lộ 6 Hà Đông - Hà tây)
4

Pluriamin (gia hạn lần 2)

Compounds: Hỗn hợp AcID amin tinh chế từ nhộng tằm

NC18-H11-08 Viện công nghệ sinh học 18 Đường Hoàng Quốc Việt, Q. Cầu Giấy, Hà Nội
5

Thanh can tiêu độc Trung Thiên

Compounds: Thục địa, Cúc hoa, Cam thảo, Chi tử, Kim ngân hoa, Thương nhĩ tử, Kinh giới, ý dĩ, Đại hoàng, Bạch thược

V803-H12-10 Nhà thuốc Trung Thiên D 27/1-Hiệp An-Hiệp Tân-Hoà Thành-Tây Ninh
6

Thanh can hoàn

Compounds: Sài hồ, đại táo, cam thảo, thương nhĩ tử, đại hoàng, linh chi, bạch chỉ, trần bì, hậu phác, phan tả diệp, xuyên bối mẫu, bạc hà, lô hội, mộc hương, sa nhân, sinh khương, thuyền thoái

V802-H12-10 Cơ sở Thế Cường 146 Hải Thượng Lãn Ông, Phường 10, Quận 5, TP. Hồ Chí Minh
7

Bốn mùa cảm thống linh

Compounds: Ma hoàng, Phòng phong, Kinh giới, Bạch chỉ, Bạc hà, Tô diệp, Xuyên khung, Quế chi, Cam thảo

V801-H12-10 Cơ sở SX thuốc thành phẩm YHCT Đông Dương 1 - 3 Đường số 6, Khu dân cư Bình Đăng, P. 6, Q. 8, TP. Hồ Chí Minh
8

Cao dán giảm đau @GOSIP

Compounds: Menthol, methyl salicylat, camphor

V800-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc YHCT Quỳnh Phương 111 Phạm Phú Thứ, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
9

Thấp khớp ký sinh giao

Compounds: Tang ký sinh, xuyên khung, đỗ trọng, thục địa, phòng phong, bạch phục linh, quế chi, tế tân, độc hoạt, bạch thược…

V799-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Thái Dương 277 Trần Hưng Đạo, Ph. 10, Q.5, TP. Hồ Chí Minh
10

Kim nguyên kiện vị tán

Compounds: Hậu phác, Thương truật, Trần bì, Can khương, Cam thảo, Menthol

V797-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Kim Nguyên Đường 3143 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, TP. Hồ Chí Minh