LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Kim nguyên thanh nhiệt tố

Compounds: Sài đất, Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa, Thổ phục linh, Sinh địa, Cam thảo

V798-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Kim Nguyên Đường 3143 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
2

Cúc hoa tỵ viêm đơn

Compounds: Cúc hoa, Phòng phong, Kinh giới, Tiền hồ, Bạch chỉ, Tế tân, Quế, Cam thảo

V796-H12-10 Cơ sở sản xuất Quang Minh 22/11 Đinh Bộ Lĩnh - Phường 8 - TP Mỹ Tho - Tiền Giang
3

Phụ khoa bạch đới hoàn

Compounds: Thục địa, Bạch thược, Bạch truật, mẫu lệ, Xuyên can bì, Sơn dược, bạch chỉ, Giác lộc sương, Phục linh, bổ cốt chi

V795-H12-10 Cơ sở Phước Dân. 29H Bùi Hữu Diên, khu phố 3, phường An Lạc, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
4

Dầu gió Nhân hoà

Compounds: Menthol, methyl salicylat, Long não, tinh dầu tràm

V794-H12-10 Cơ sở Nhân Hoà. 529/12C Kinh Dương Vương, phường An Lạc, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh
5

Thanh nhiệt tiêu ban lộ

Compounds: Sài hồ, Cát căn, Kinh giới, Nhân trần, Trần bì, Đạm trúc diệp, Tô diệp, Quế

V792-H12-10 Cơ sở Hải Thượng 152/45/43 B Lạc Long Quân- quận 11- TP. Hồ Chí Minh
6

Cao xoa bách trị đặc mẫu cao

Compounds: Menthol, Long não, Methyl Salicylat

V791-H12-10 Cơ sở dầu gió Trung Tâm 180 - Tùng Thiện Vương - Q. 8- TP. Hồ Chí Minh
7

Bổ huyết - hoạt huyết - V.A

Compounds: Thục địa, đương quy, xuyên khung, ích mẫu, ngưu tất, bạch thược

V788-H12-10 Cơ sở đông dược Vĩnh An B11 Tập thể tỉnh đội Hà Tây-Phúc La- Hà Đông
8

Vị viêm tán - V.A

Compounds: Nghệ, mai mực, thổ bối mẫu, cam thảo, tam thất

V790-H12-10 Cơ sở đông dược Vĩnh An B11 Tập thể tỉnh đội Hà Tây-Phúc La- Hà Đông
9

Thuốc ho tiêu đờm - V.A

Compounds: Bách bộ, hạnh nhân, trần bì, tang bạch bì, cát cánh, cam thảo

V789-H12-10 Cơ sở đông dược Vĩnh An B11 Tập thể tỉnh đội Hà Tây-Phúc La- Hà Đông
10

Newgifar

Compounds: Ketoconazol 2%

VD-4587-07 Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Phương Nam - Cần Thơ 366 Đường Cách mạng Tháng Tám, TP. Cần Thơ