
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
pms-Divacal Compounds: Calci lactat gluconat, Calci carbonat |
VD-4751-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
2 |
Cephalexin 250mg Compounds: Cephalexin |
VD-4740-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
3 |
Dovalton Compounds: Vitamin A, E, B2, PP, B5, D3, B1, B6, C, acID folic |
VD-4714-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
4 |
Haefaclor - 125mg Compounds: Cefaclor monohydrat |
VD-4718-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
5 |
Starhepa Compounds: Arginin tIDiacicat, vitamin B2, vitamin C, vitamin B1 |
VD-4728-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
6 |
Dehatacil 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat |
VD-4712-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
7 |
Viababycystein - 100mg Compounds: Acetyl cystein |
VD-4732-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
8 |
Lincomycin - 500mg Compounds: Lincomycin hydroclorID |
VD-4723-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
9 |
Haefalex - 250mg Compounds: Cephalexin mono hydrat |
VD-4719-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
10 |
Viababycystein - 200mg Compounds: Acetyl cystein |
VD-4733-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |