
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Haefalex - 500mg Compounds: Cephalexin mono hydrat |
VD-4720-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
2 |
Interlexin - 500mg Compounds: Cephalexin mono hydrat |
VD-4721-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
3 |
Presdilon 0,5mg Compounds: Dexamethason acetat |
VD-4727-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
4 |
Fonroxil - 125mg/5ml Compounds: Cefadroxil |
VD-4716-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
5 |
Acepron 500 (mầu hồng) Compounds: Paracetamol |
VD-4690-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
6 |
Comblivit Compounds: Retinyl acetat, acID ascorbic, nicotinamID, thiamin nitrat, riboflavin, calci pantothenat, pyrIDoxin hydroclorID |
VD-4697-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | 150 đường 14/9, thị xã Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long |
7 |
pms-Rolivit Compounds: Sắt fumarat, AcID folic, Vitamin B12 |
VD-4758-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Diosta Compounds: Dioctahedral Smectit |
VD-4742-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
pms-Claminat 1g Compounds: Amoxicilin, AcID clavulanic |
VD-4747-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
pms-Claminat 625mg Compounds: Amoxicilin, AcID clavulanic |
VD-4748-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |