
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
RanitIDin 150mg Compounds: RanitIDin |
VD-4986-08 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
2 |
Direxiode-210mg Compounds: Diiodo hydroxyquinolein |
VD-4980-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Sanofi - Synthelabo Việt Nam. | 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - TP. Hồ Chí Minh. |
3 |
Ibusof 200 Compounds: Ibuprofen |
VD-4977-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Aulev Compounds: Cao Cardus marianus, Vitamin B1, B5, B6, B12, PP |
VD-4975-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
5 |
Pro Bactil Compounds: Lactobaccillus acIDophilus |
VD-4979-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
6 |
Adasoft - 10mg Compounds: Nifedipin |
VD-4974-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Ibusof 400 Compounds: Ibuprofen |
VD-4978-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Bilactin Compounds: Lactobaccillus acIDophilus, Vitamin B1 |
VD-4976-08 | Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Autrapharm | Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Livermarin Compounds: Silymarin |
VD-4970-08 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Vitatrum-prenatal Compounds: Carbonyl iron, zinc sulfat monohydrat, folic acID, Vitamin B1, B2, B6, C, PP |
VD-4973-08 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |