
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 500mg Compounds: Vitamin C |
VD-5240-08 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
2 |
Paracetamol 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-5235-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
3 |
Atelin 500 (ĐK:CTViệt Lâm) Compounds: Choline Alfoscerate |
VD-5230-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
4 |
Dybis 500 mg Compounds: metformin hydroclorID |
VD-5228-08 | Công ty dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam TNHH | Số 13, đường 9A, Khu CN Biên Hoà 2, tỉnh Đồng Nai |
5 |
Limitral 2,5 mg Compounds: Nitroglycerin Pellets 0,9% |
VD-5227-08 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-Thị xã Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
6 |
Glisan 30 MR Compounds: GliclazID |
VD-5270-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
7 |
SulpirID 50 Compounds: SulpirID |
VD-5279-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
8 |
Ludin - 150mg Compounds: Roxithromycin |
VD-5267-08 | Công ty TNHH dược phẩm Vellpharm Việt Nam | Số 8 đường TS3 - Khu công nghiệp Tiên Sơn - Bắc Ninh |
9 |
Chè thanh nhiệt Compounds: Thảo quyết minh, Cam thảo, Hoa hoè |
V854-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Hà Thành. | Thôn Tựu Liệt - xã Tam Hiệp - huyện Thanh trì - TP. Hà Nội |
10 |
Babylipgan 250 Compounds: Paracetamol |
VD-5264-08 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |