
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Morelife ginseng Compounds: Cao lô hội, Cao nhân sâm, Vitamin B1, B2, B6, PP, acID folic |
VD-5312-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Morelife Compounds: Cao Lô hội, Vitamin A, B1, B2, B6, PP, acID folic |
VD-5311-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Vomina 50 Compounds: Dimenhydrinat |
VD-5286-08 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Fanozo - 60mg Compounds: Fexofenadin hydroclorID |
VD-5284-08 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Glucosamin Hasan 500 Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID |
VD-5272-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
Piracetam 800 Compounds: Piracetam |
VD-5277-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
7 |
Philco-Q10 Compounds: Hỗn dịch Betacaroten 30%, Tocopherol acetat, AcID ascorbic, bột Selen 0,1%.. |
VD-5294-08 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
8 |
Diagestiode - 210mg Compounds: Diiodohydroxyquinolein |
VD-5303-08 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
9 |
Cao khô râu mèo Compounds: Cao khô râu mèo |
VD-5252-08 | Công ty liên doanh BV Pharma | Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh |
10 |
Vitamin C 100mg/2ml Compounds: AcID ascorbic |
VD-5237-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |