
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Kupdina - 100mg Compounds: Danazol |
VD-5282-08 | Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. | Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
2 |
Glucosamin Hasan 250 Compounds: Glucosamin sulfat natri clorID |
VD-5271-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
3 |
HasopID 30 Compounds: Pioglitazon hydroclorID |
VD-5275-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
4 |
HasopID 15 Compounds: Pioglitazon hydroclorID |
VD-5274-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
5 |
Volhasan 75 Compounds: Diclofenac natri |
VD-5281-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
6 |
Clarithromycin 500 Compounds: Clarithromycin |
VD-5269-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
7 |
RisperIDon 2 Compounds: RisperIDon |
VD-5278-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
8 |
Vashasan 20 Compounds: TrimetazIDin hydroclorID |
VD-5280-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
9 |
Nifedipin 20 Retard Compounds: Nifedipin |
VD-5276-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |
10 |
Hasancetam 400 Compounds: Piracetam |
VD-5273-08 | Công ty TNHH Ha san | Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương |