LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

ICA - BDD 3 mg

Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat

VD-5291-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
2

Coldfen 200 mg

Compounds: Benzonatat

VD-5287-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
3

Gentrikin (SXNQ của Daewon pharm. CO., Ltd)

Compounds: Econazol nitrat, Triamcinolon acetonID, Gentamycin sulfat

VD-5290-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
4

Nyvagi viên đặt phụ khoa (SXNQ của Daewoo pharm. CO., Ltd)

Compounds: Nifuratel, Nystatin

VD-5293-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
5

ICA L-Cystine 500 mg (SXNQ của AHN-Gook pharmaceutical Co., Ltd)

Compounds: L- Cystin

VD-5292-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
6

Colvagi viên đặt phụ khoa

Compounds: Nifuratel, Nystatin

VD-5288-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
7

Fendexi 5 gam

Compounds: AcID fusIDic

VD-5289-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
8

Vagiclean 10 mg viên đặt phụ khoa (SXNQ của Daewoo pharm. CO. Ltd)

Compounds: Promestrien

VD-5296-08 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
9

Megafresh - 0,9%

Compounds: Sodium chlorIDe

VD-5285-08 Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
10

Lamozit

Compounds: Lamivudin, zIDovudin

VD-5283-08 Công ty TNHH Korea United Pharm. Int' L Inc. Số 2 Đại lộ Tự do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương