LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Viên nén Dexamethason 0,5mg

Compounds: Dexamethason acetat

VD-5346-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng 6A - Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt
2

Calci-D

Compounds: Vitamin D3 60IU, Calci carbonat 75mg

VD-5337-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng 6A - Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt
3

Magnesi - B6

Compounds: Magnesi oxyd 79mg, vitamin B6 5mg

VD-5339-08 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng 6A - Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt
4

Kim nguyên tan sỏi hoàn

Compounds: Kim tiền thảo, Râu ngô, Râu mèo, Cát căn

V863-H12-10 Cơ sở sản xuất thuốc thành phẩm YHCT Kim Nguyên Đường 3143 Phạm Thế Hiển, P.7, Q.8, TP. Hồ Chí Minh
5

Thiên môn cao

Compounds: Thiên môn đông, Sài hồ, Phục linh, Tỳ bà diệp, Bạc hà, Cát cánh, Sa sâm, Xuyên bối mẫu, Trần bì, Thiên hoa phấn

V862-H12-10 Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Vinh Quang Xã Phú Mỹ-Huyện Phú Tân-Tỉnh An Giang
6

Đức hoà thanh can giải độc

Compounds: Hoàng cầm, Sinh địa, Biển súc, Thiên hoa phấn, Nhân trần, Đại hoàng, Hoàng bá, cam thảo

V860-H12-10 Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Đức Hoà Tổ 7 - ấp Mỹ Thiện - Xã Mỹ Đức - Huyện Châu Phú - Tỉnh An Giang
7

Đức hoà vị thống tán

Compounds: Ô tặc cốt, Trần bì, Hương phụ, Cam thảo bắc, Bán hạ, Can khương

V861-H12-10 Cơ sở kinh doanh thuốc YHCT Đức Hoà Tổ 7 - ấp Mỹ Thiện - Xã Mỹ Đức - Huyện Châu Phú - Tỉnh An Giang
8

Thái hoà phong thấp cao

Compounds: Đương qui, thiên niên kiện, xuyên khung, thổ phục linh, đỗ trọng, tô mộc, ngưu tất, phòng kỷ..

V858-H12-10 Cơ sở Hải Thượng 152/45/43 B Lạc Long Quân- quận 11- TP. Hồ Chí Minh
9

Thiên trung viêm xoang hoàn

Compounds: Thương nhĩ tử, Bạch chỉ, Cam thảo, Tân di hoa, Bạc hà

V857-H12-10 Cơ sở Đông nam dược Thiên Trung 769/35 Phạm Thế Hiển - Ph. 4- Q. 8- TP. Hồ Chí Minh
10

Hydrite granules (Banana Flavor)

Compounds: Dextrose khan, Natri clorID, Kali clorID, Natri citrat dihydrat

VD-5335-08 Công ty UNITED PHARMA Việt Nam ấp 2 Bình Chánh - TP. Hồ Chí Minh