
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Tafovas - 10 mg Compounds: Atorvastatin |
VD-5479-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
SP. Cefazolin 1gam Compounds: Cefazolin |
VD-5472-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
Orniloc Compounds: L-Ornithin L-Aspartat, Tocopherol acetat |
VD-5470-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
SP. Cefradine 1 gam Compounds: Cefradin |
VD-5474-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Grangel Compounds: Aluminium hydroxID gel, Magnesium hydroxID 30% paste, Simethicon 30% emulsion |
VD-5468-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
Calcium Corbiere Compounds: Calcium glucoheptonat; aicd ascorbic; NicotinamID |
VD-5467-08 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam | 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh |
7 |
Vigrow 25mg Compounds: Sildenafil |
VD-5465-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Calcitron Plus Mg Compounds: Calci citrat, cholecalciferol, magnesi oxyd, PyrIDoxin HCl; Kẽm oxyd; đồng gluconat; mangan gluconat; Boron |
VD-5460-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Vitajoint Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID 500mg, Natri chondroitin sulfat 400mg |
VD-5466-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Nucical-120mg Compounds: Orlistat |
VD-5463-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |