
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Eubutol - 400mg Compounds: Ethambutol hydroclorID |
VD-5496-08 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
2 |
Augtipha 281,25mg (250mg/31,25mg) Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-5482-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Cyproheptadine - 4mg Compounds: Cyproheptadin HCl |
VD-5484-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
4 |
Augtipha 562,5mg (500mg/62,5mg) Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-5483-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
5 |
SP. Piroxicam 20 mg Compounds: Piroxicam |
VD-5478-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
6 |
SP. Metformin 850 mg Compounds: Metformin HCl |
VD-5477-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
7 |
SP. Meloxicam - 7,5 mg Compounds: Meloxicam |
VD-5475-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
8 |
Simterol - 20 mg (SXNQ của Shinpoong Pharmaceutical Co., Ltd) Compounds: Simvastatin |
VD-5471-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Tafovas - 20 mg Compounds: Atorvastatin |
VD-5480-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
SP. Cefoperazone 1 gam Compounds: Cefoperazon |
VD-5473-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |