
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Calci-D Compounds: Calci Carbonat 750mg, Vitamin D3 IU |
VD-5448-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
2 |
Salamin Ginseng Compounds: Yến sào, nhân sâm, Cafein, Vitamin B6 |
V872-H12-10 | Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà | Số 48 Sinh Trung, tp. Nha Trang, Khánh Hoà (SX tại đường 2/4, P. Vĩnh Hoà, Nha Trang |
3 |
ABAB 325mg Compounds: Paracetamol |
VD-5443-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
4 |
Bvit 6 - 250mg Compounds: PyrIDoxin hydroclorID |
VD-5445-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
5 |
Acete 500 Compounds: Acetaminophen |
VD-5444-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
6 |
Pharmasone - 0,5mg Compounds: Dexamethason |
VD-5447-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Swisfort Compounds: Cao nhân sâm, cao linh chi, vitamin E, vitamin B2 |
VD-5432-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
8 |
Varogel Compounds: Aluminium hydroxID gel, Magnesium hydroxID 30% paste, Simethicon 30% emulsion |
VD-5481-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
SP. Metformin 500 mg Compounds: Metformin HCl |
VD-5476-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
10 |
Lytrabum Compounds: Silymarin, Thiamin hydroclorID, PyrIDoxin hydroclorID, Riboflavin, NicotinamID, Calcium pantothenat |
VD-5469-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |