
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Opticare Compounds: Vitamin A; vitamin E; vitamin C; lutein; kẽm; đồng; selen |
VD-5464-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
2 |
Forcimax-70mg Compounds: AcID alendronic |
VD-5462-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
ống hít hải yến Compounds: Menthol, camphor, cineol(eucalyptol) |
VD-5452-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
4 |
Trà Mimosa Compounds: Trinh nữ, lạc tiên, vông nem lá, sen lá, bình vôi, cúc hoa |
VD-5458-08 | Công ty cổ phần dược phẩm OPC | 343 - Hùng Vương - Quận 6 - Tp. Hồ Chí Minh |
5 |
MIDafra 500 Compounds: Cefradin |
VD-5450-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
Cholstatin - 20mg Compounds: Lovastatin |
VD-5446-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
Starneuro Compounds: Cao bạch quả, pyrIDoxin hydroclorID, riboflavin, nicotinamID, thiamin nitrat |
VD-5431-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
8 |
Viarogyl Compounds: MetronIDazol 125mg, spiramycin 750000 IU |
VD-5438-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
9 |
Clacelor - 250mg Compounds: Cefaclor |
VD-5421-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
10 |
Eurfix - 100mg/5ml Compounds: Cefixim trihydrat |
VD-5424-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |