
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Actoramin Compounds: Fursultiamin, vitamin B6, B2, B12, C, E |
VD-5628-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Clarithromycin Stada 500 mg Compounds: Clarithromycin |
VD-5631-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Meloxicam Stada 7,5 mg Compounds: Meloxicam |
VD-5636-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
DomperIDon Stada 10 mg Compounds: DomperIDol maleat |
VD-5632-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Azicine - 250 mg Compounds: Azithromycin dihydrat |
VD-5629-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Losartan Stada 50 mg Compounds: Losartan kali |
VD-5635-08 | Công ty LD TNHH Stada - Việt Nam | 63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hoà 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh |
7 |
Ceteco Glucosamin 250 Compounds: Glucosamin sulfat |
VD-5627-08 | Công ty dược trung ương 3 | 115 - Ngô Gia Tự - Đà Nẵng |
8 |
CimetIDin 200 Compounds: CimetIDin hydroclorID |
VD-5620-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
9 |
Heptaminol-313mg Compounds: Heptaminol hydroclorID |
VD-5623-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |
10 |
BIDiclor 250 Compounds: Cefaclor |
VD-5617-08 | Công ty dược trang thiết bị y tế Bình Định | 498 - Nguyễn Thái Học- Qui Nhơn |