Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| DomperIDon Stada 10 mg | |
| Tên thương mại | DomperIDon Stada 10 mg |
| Hợp chất | DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên |
| TC | BP 2009 |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-20542-14 |
| DOT | 144 |
| Tên Nhà SX | Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. |
| Địa chỉ NSX | Việt Nam |
| Ngày cấp | 03/04/2014 00:00:00 |
| Số Quyết định | 134/QĐ-QLD |

