LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Langast - 30mg Compounds: Lansoprazol |
VD-5659-08 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 2 |
B.D.D - 25mg Compounds: Biphenyl dimethyl dicarboxylat |
VD-5656-08 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 3 |
Fenbrat - 300mg Compounds: Fenofibrat |
VD-5658-08 | Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế | Lô III - 18 đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh |
| 4 |
Trimalact 50/153 Junior Compounds: Artesunat, amodiaquin HCl |
VD-5653-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 5 |
Trimalact 50/153 KIDdy Compounds: Artesunat, amodiaquin HCl |
VD-5654-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 6 |
Glycolax - 2g Compounds: Glycerin |
VD-5651-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 7 |
Trimalact 25/75 sachet Compounds: Artesunat, amodiaquin HCl |
VD-5652-08 | Công ty TNHH dược phẩm Sao Kim | Khu công nghiệp Quang Minh, huyện Mê Linh, tỉnh Vĩnh Phúc |
| 8 |
Tiên đan minh não khang Compounds: Đương qui, Thục địa, Xuyên khung, Ngưu tất, ích mẫu |
V892-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Hoa Sen | Xã Mỹ Xá, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định |
| 9 |
Tiên đan bài sỏi Compounds: Hải kim sa, hoạt thạch, cam thảo |
V891-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Hoa Sen | Xã Mỹ Xá, tp. Nam Định, tỉnh Nam Định |
| 10 |
Hoạt huyết bổ trí não-F Compounds: Cao khô lá Bạch quả |
V889-H12-10 | Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma | 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương |

