
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Fonat Q10 Compounds: Coenzym Q10 10mg, vitamin E thiên nhiên 10IU |
VD-5711-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
2 |
CimetIDin-300mg Compounds: CimetIDin |
VD-5703-08 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Lâm Đồng | 6A - Ngô Quyền - Phường 6 - Đà Lạt |
3 |
SP Enalapril - 10 mg Compounds: Enalapril maleat |
VD-5741-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Cephalexin 250mg Compounds: Cephalexin monohydrat |
VD-5739-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
5 |
Amocat 250/62,5 Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-5736-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
Centrivit ginseng Compounds: Cao nhân sâm, vitamin A, D3, E, B1, B6, B2, C, PP, B12, sắt fumarat, đồng sulfat, Magnesi oxID, Kẽm oxID, Calci, Mangan sulfat, Kali sulfat |
VD-5730-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
7 |
TrobenIDe-300mg (Sản xuất nhượng quyền) Compounds: AcID tiaprofenic |
VD-5735-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
8 |
Triamicin F Compounds: Acetaminofen, phenylephrin hydrochlorID, Chlorpheniramin maleat |
VD-5734-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
9 |
pms-Piropharm 20mg Compounds: Piroxicam |
VD-5733-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
10 |
pms-Loratadin 10mg Compounds: Loratadin |
VD-5731-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |