
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Vitamin C 500mg Compounds: AcID ascorbic |
VD-5744-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
SP-Dom - 10 mg Compounds: DomperIDol maleat |
VD-5742-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
3 |
SP-Ketop - 200 mg Compounds: Ketoconazol |
VD-5743-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
4 |
Arthrivit Compounds: Glucosamin sulfat kali clorID 500mg, Natri chondroitin sulfat 400mg |
VD-5740-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, Khu công nghiệp Biên Hoà 2, Đồng Nai |
5 |
Amocat 500/125 Compounds: Amoxicilin trihydrat, Kali clavulanat |
VD-5737-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
6 |
CeframID 250 Compounds: Cephalexin monohydrat |
VD-5738-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
7 |
TH-Acetinde 200mg Compounds: Acetyl cysteine |
VD-5728-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
8 |
FamotIDin-40mg Compounds: FamotIDin |
VD-5723-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
9 |
CadiramID- 2mg Compounds: DomperIDone hydroclorIDe |
VD-5721-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ | SX tại: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
10 |
Ostocan 0,6 gam Compounds: Tricalci phoosphat |
VD-5720-08 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2.. | Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh |