
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
SP Enalapril - 10 mg | |
Tên thương mại | SP Enalapril - 10 mg |
Hợp chất | Enalapril maleat |
QDDG | hộp 3 vỉ x 10 viên nén |
TC | USP 26 |
HD | 24 |
HANSDK | 5 năm kể từ ngày cấp |
Số đăng kí thuốc | VD-5741-08 |
DOT | 110 |
Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Shinpoong Daewoo Việt Nam |
Địa chỉ NSX | Số 13, Đường 9A, KCN. Biên Hoà 2, Đồng Nai |
Ngày cấp | 05/30/2008 00:00:00 |
Số Quyết định | 120/QĐ-QLD |