LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
| STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
|---|---|---|---|---|
| 1 |
Bvit 1-250mg Compounds: Thiamin nitrat |
VD-5729-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 2 |
pms-Mexcold 500mg Compounds: Paracetamol |
VD-5732-08 | Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM | 04- đường 30/4- TX. Cao Lãnh - Đồng Tháp |
| 3 |
Eucatopdein Compounds: Eucalyptol, Codein, Guaifenesin |
VD-5722-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
| 4 |
TH-Acetinde 100mg Compounds: Acetyl cysteine |
VD-5727-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
| 5 |
Hataszel- 20mg Compounds: TrimetazIDin hydroclorIDe |
VD-5726-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
| 6 |
Fevintamax Compounds: Sắt fumarat, AcID folic, Vitamin B12 |
VD-5724-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
| 7 |
Hadomox-500mg Compounds: Amoxicilin trihydrat |
VD-5725-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây. | 80 Quang Trung - Hà Đông - Hà Tây (SX tại La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Tây) |
| 8 |
Nadyfer Compounds: Sắt gluconat khan, mangan gluconat khan, đồng gluconat |
VD-5716-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
| 9 |
Nadysolmaxx Compounds: Magnesi glycerophosphat 50% 37,9g, vitamin B6 40mg |
VD-5717-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
| 10 |
Vitamin C Effervescent-1000mg Compounds: Vitamin C |
VD-5719-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |

