
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Promethazin-15mg Compounds: Promethazin hydroclorID |
VD-5718-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Hypolluric-200mg Compounds: Allopurinol |
VD-5715-08 | Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 | 136- Lý Chính Thắng - Q.3- TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Solinux Compounds: Salbutamol 2mg, Carbocystein 500mg |
VD-5714-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
4 |
Alverin-40mg Compounds: Alverin citrat |
VD-5713-08 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | 322 Lý Văn Lâm-P1-Tp. Cà Mau- Tỉnh Cà Mau |
5 |
Feroglobin B12 (SXNQ: Vitabiotics Ltd, England) Compounds: Sắt, kẽm đồng, acID folic, vitamin B12, vitamin B6 |
VD-5710-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
6 |
Telfor 120 Compounds: Fexofenadin hydroclorID 120mg |
VD-5712-08 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ - TP. Cần Thơ |
7 |
Zvezdochka Nasal Drop 0,05% Compounds: Xylometazolin hydroclorID |
VD-5708-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
8 |
Zvezdochka Nasal Spray 0,1% Compounds: Xylometazolin hydroclorID |
VD-5709-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
9 |
Bài thạch Compounds: Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần, hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương, Đại hoàng |
VD-5707-08 | Công ty cổ phần dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng |
10 |
Turbe Compounds: Rifampicin 150mg, IsoniazID 100mg |
VD-5706-08 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |