
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
86 Compounds: TrihexyphenIDyl |
Hộp 5 vỉ x 20 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
2 |
85 Compounds: DomperIDon |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
3 |
84 Compounds: Diurefar |
Hộp 10 vỉ x12 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
4 |
83 Compounds: Diclofen |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
5 |
81 Compounds: Cephalexin 500 |
Chai 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long |
6 |
80 Compounds: Golistin-Enema |
Hộp 1 lọ 133ml | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
7 |
79 Compounds: Companity |
Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 40 ống nhựa x 7,5ml. Hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 300ml | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội |
8 |
77 Compounds: Simvasboston 10 |
Hộp 4 vỉ x 15 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
9 |
73 Compounds: Usalukast 10 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A - Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai"; nay đính chính tên và địa chỉ nhà sản xuất là "Công ty TNHH US Pharma USA - Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh". |
10 |
76 Compounds: Salbuboston |
Chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |