
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
Thông tin chi tiết | |
---|---|
85 | |
Tên thương mại | 85 |
Hợp chất | DomperIDon |
QDDG | DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10mg |
TC | Viên nén |
HD | 36 |
HANSDK | TCCS |
Số đăng kí thuốc | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên |
DOT | VD-25152-16 |
Tên Nhà SX | 155 |
Địa chỉ NSX | Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic |
Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
Số Quyết định |