LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

143

Compounds: CefobamID

Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml) 155 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
2

142

Compounds: Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU

Hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) 155 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
3

141

Compounds: MIDantin 875/125

Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên”; nay đính chính quy cách đóng gói là “Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên”. 155 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 
4

140

Compounds: MIDalexine 500

Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên 155 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 
5

139

Compounds: MIDactam 250mg/5ml

Hộp 1 lọ 25g 155 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân 
6

145

Compounds: Cefuroxime 0,5g

Hộp 1 lọ (loại dung tích 20 ml), hộp 10 lọ (loại dung tích 15 ml) 155 Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
7

136

Compounds: Valygyno

Hộp 1 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
8

134

Compounds: Musonbay Powder

Hộp 20 gói x2g 155 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
9

131

Compounds: Hypravas 10

Hộp 6 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
10

133

Compounds: Musbamol 750

Hộp 6 vỉ x 10 viên 155 Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun