
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
75 Compounds: Clopalvix Plus |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam |
2 |
68 Compounds: Maxxtriptan 35”; nay đính chính tên thuốc là “Maxxtriptan 25”. |
Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A - Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai"; nay đính chính tên và địa chỉ nhà sản xuất là "Công ty TNHH US Pharma USA - Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh". |
3 |
67 Compounds: Maxxprolol 2.5 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A - Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai"; nay đính chính tên và địa chỉ nhà sản xuất là "Công ty TNHH US Pharma USA - Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh". |
4 |
66 Compounds: Maxxcefnir 300 |
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A - Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai"; nay đính chính tên và địa chỉ nhà sản xuất là "Công ty TNHH US Pharma USA - Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh". |
5 |
65 Compounds: Amfastat 10 |
Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A - Địa chỉ: KCN Nhơn Trạch, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai"; nay đính chính tên và địa chỉ nhà sản xuất là "Công ty TNHH US Pharma USA - Địa chỉ: Lô B1-10, đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh". |
6 |
63 Compounds: Nepalis 1,5% |
Hộp 4 túi x 2 lít | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi |
7 |
62 Compounds: Valsgim-H160/12.5 |
Hộp 2 vỉ x14 viên | 155 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
8 |
60 Compounds: Promethazin |
Hộp 10 gói x 1,6 g | 155 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
9 |
59 Compounds: NeomIDerm |
Hộp 1 tuýp x 10g | 155 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |
10 |
54 Compounds: AgintIDin 400 |
Hộp 10 vỉ x 10 viên | 155 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm |