
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
22 Compounds: Vitamin C 500mg |
Hộp 10 vỉ x10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược Becamex |
2 |
21 Compounds: Vitamin C 500mg |
Hộp 10 vỉ x10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | 155 | Công ty cổ phần Dược Becamex |
3 |
17 Compounds: Ostocare |
Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ x 30 viên | 155 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà |
4 |
14 Compounds: Trà gừng |
Hộp 10 túi x3 gam | 155 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
5 |
13 Compounds: Tottri |
Hộp 15 túi x 5 gam; hộp 20 túi x 5 gam | 155 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
6 |
12 Compounds: Ích mẫu |
Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x10 viên | 155 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco |
7 |
11 Compounds: Simenta |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm- nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | 155 | Công ty cổ phần BV Pharma |
8 |
9 Compounds: Mustret 500 |
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, 200 viên. | 155 | Công ty cổ phần BV Pharma |
9 |
10 Compounds: Sedtyl |
Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) | 155 | Công ty cổ phần BV Pharma |
10 |
7 Compounds: Irbepro 300 |
Hộp 3 vỉ x 10 viên | 155 | Công ty cổ phần BV Pharma |