
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Doraval 160 mg Compounds: Valsartan 160mg |
VD-18490-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
2 |
Loratadin Compounds: Loratadin 10 mg |
VD-18488-13 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam |
3 |
Cốm Bình vị Compounds: Thương truật; Trần bì; Hậu phác; Cam thảo; Đại táo; Gừng |
VD-18487-13 | Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco | Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam |
4 |
Lysobapen-F Compounds: CetylpyrIDin ClorID 1,5 mg; Lysozym hydroclorID 20 mg |
VD-18486-13 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam |
5 |
Cefixim - Domesco 100 mg Compounds: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg |
VD-18489-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam |
6 |
Vilosporin 100 Compounds: Ciclosporin 100mg |
VD-18485-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
7 |
EnpovID folic Compounds: AcID Folic 5mg |
VD-18484-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
8 |
Darius 1 Compounds: Acenocoumarol 1mg |
VD-18483-13 | Công ty cổ phần SPM | Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam |
9 |
Clomifene Compounds: Clomifene citrate 50 mg |
VD-18482-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam |
10 |
Beritox Compounds: Dydrogesterone 10 mg |
VD-18481-13 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | KCN Quế Võ, Bắc Ninh - Việt Nam |