
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Nước cất pha tiêm 5 ml Compounds: Nước cất pha tiêm |
VD-18637-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Noruxime 500 Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg |
VD-18698-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Noruxime 250 Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
VD-18697-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Noruxime 250 Compounds: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg |
VD-18696-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi | Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh |
5 |
Nisitanol Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-17594-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc |
6 |
Nisigina Compounds: Nefopam hydroclorID |
VD-17795-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
7 |
Niozacef Compounds: Cefazolin natri |
VD-18090-12 | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
8 |
Numed Compounds: SulpirID |
VD-17938-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Số 27, đường 3A, KCN Biên Hoà 2, Đồng Nai |
9 |
Nopen Compounds: Meropenem, natri carbonate |
VD-17779-12 | Công ty TNHH Phil Inter Pharma | Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương |
10 |
Ngưu tất Compounds: Ngưu tất |
VD-17742-12 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội |