
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Ophstar Compounds: Natri clorID |
VD-18159-12 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
2 |
Oremute 10 Compounds: citrat, Kali clorID, Glucose, Kẽm gluconat |
QLĐB-345-12 | Công ty TNHH liên doanh Hasan-Dermapharm | Lô B, đường số 2, KCN Đồng An, Thuận An, Bình Dương |
3 |
Opepanto Compounds: Pantoprazol natri sesquihydrat |
VD-17500-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
4 |
Opezepam 0,5 Compounds: Clonazepam |
VD-17503-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
5 |
Opevit C + E Compounds: Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5 |
VD-17502-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
6 |
Opevit C + E Compounds: Vitamin C; Vitamin E; Vitamin B5 |
VD-17501-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
7 |
Opefloxim 400 Compounds: Norfloxacin 400mg |
VD-17499-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
8 |
Opebutal 500 Compounds: Nabumeton |
VD-17498-12 | Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV | Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, tỉnh Đồng Nai. |
9 |
Omeprazol 40mg Compounds: Omeprazol (dạng vi nang bao tan trong ruột) 40mg |
VD-18776-13 | Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm | 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh |
10 |
Omethepharm Compounds: Omeprazol (dạng pellet bao tan trong ruột) 20 mg |
VD-18039-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |