
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Omeprazol Compounds: Omeprazol |
VD-17852-12 | Công ty cổ phần dược Hậu Giang | 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ |
2 |
Ofloxacin 200 mg Compounds: Ofloxacin 200mg |
VD-18831-13 | Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco | 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp |
3 |
Ofloxacin 0,3% Compounds: ofloxacin |
VD-17714-12 | Công ty cổ phần TRAPHACO- | Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội |
4 |
Nystatin 500.000 IU Compounds: Nystatin |
VD-17390-12 | Công ty cổ phần dược phẩm BIDiphar 1 | 498 Nguyễn Thái Học, Tp. Qui Nhơn, Tỉnh Bình Định |
5 |
Nystatin Compounds: Nystatin 500.000IU |
VD-18845-13 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận |
6 |
Ocephacin 250 Compounds: Cephalexin 250 mg (dưới dạng Cephalexin monohydrat) |
VD-17918-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Nystatin Compounds: Nystatin |
VD-18145-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
8 |
Nystatin Compounds: Nystatin |
VD-17607-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Nutrohadi F Compounds: Lysin HCl 300 mg; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat) 130 mg; Phospho (dưới dạng Calci glycerophosphat và acID glycerophosphic) 200 mg; Thiamin HCl 3 mg; PyrIDoxin HCl 6 mg; Riboflavin natri phosphat 3,5 mg; NicotinamID 20 mg; Tocopherol acetat 15 mg |
VD-18684-13 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh |
10 |
Nước cất tiêm Compounds: Nước để pha thuốc tiêm |
VD-18797-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |