Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Niozacef | |
| Tên thương mại | Niozacef |
| Hợp chất | Cefazolin natri |
| QDDG | Hộp 1 lọ |
| TC | BP2009 |
| HD | 24 |
| HANSDK | |
| Số đăng kí thuốc | VD-18090-12 |
| DOT | 136 - 139 |
| Tên Nhà SX | Công ty liên doanh TNHH Farmapex Tranet |
| Địa chỉ NSX | 36 Đại lộ Hữu nghị, Khu công nghiệp Việt NAM-Singapore- huyện Thuận An- Bình Dương |
| Ngày cấp | 01/01/2000 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

