
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Piroxicam Compounds: Piroxicam |
VD-18148-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
2 |
Piracetam 400 mg Compounds: Piracetam |
VD-17797-12 | Công ty TNHH sản xuất thương mại dược phẩm NIC (NIC Pharma) | Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh |
3 |
Piracetam 400 mg Compounds: Piracetam |
VD-17991-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 | 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Phyamino Compounds: Cao khô bèo hoa dâu 500mg |
V253-H01-13 | Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN | 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
5 |
Phudstad 300 mg Compounds: Tenofovir disoproxil fumarat |
VD-17517-12 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
6 |
Phong thấp thuỷ Compounds: Cẩu tích, ngũ gia bì, kê huyết đằng, ngưu tất, hy thiêm, cỏ xước, quế, cam thảo, đỗ trọng |
V188-H12-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Quảng Ninh | 703-Lê Thánh Tông-Thành phố Hạ Long-Tỉnh Quảng Ninh |
7 |
Phong thấp Khải Hà Compounds: Độc hoạt ; Phòng phong; Tang ký sinh; Tế tân; Tần Giao; Ngưu tất; Đỗ trọng.; Quế chi; Xuyên Khung; Sinh địa; Bạch thược; Đương quy; đẳng sâm; phục linh; Cam thảo; AcID Benzoic |
V265-H12-13 | Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà | 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình |
8 |
Phong thấp ACP Compounds: Cao khô của các dược liệu: Hy thiêm, ngũ gia bì, Thiên niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh |
V181-H12-13 | Công ty cổ phần đông dược Á Châu | Do lộ- Yên nghĩa - Hà Đông - Hà Nội |
9 |
Phong tê thấp HD Compounds: Bột mã tiền chế 150 mg; Hy thiêm 3000 mg; Ngũ gia bì chân chim 1500 mg |
VD-18675-13 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương |
10 |
Piracetam 400 mg Compounds: Piracetam 400 mg |
VD-18641-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |