LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

pms-Lansoprazol 30

Compounds: Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) 30mg

VD-18739-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
2

pms - vitamin E 400 IU

Compounds: Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 IU

VD-18738-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
3

Posthappy

Compounds: Levonorgestrel

QLĐB-357-12 Công ty cổ phần dược TW Mediplantex Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội
4

Postcare

Compounds: Levonorgestrel 0,75 mg

QLĐB-371-13 Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An
5

Posinight

Compounds: Levonorgestrel 0,75 mg

QLĐB-374-13 Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, An Giang
6

pms - ursimex

Compounds: AcID ursodeoxycholic 50mg; Thiamin mononitrat 10 mg; Riboflavin 5 mg

VD-18737-13 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
7

pms - AnticID

Compounds: Calci carbonat

VD-17460-12 Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM 04- đường 30/4- Tp. Cao Lãnh - Đồng Tháp
8

Plurivites

Compounds: Vitamin A 300IU; Vitamin D2 250IU; Thiamin HCl 0,75mg; Riboflavin 0,5mg; PyrIDoxin HCl 0,125mg; NicotinamID 2,5mg; Calci pantothenat 0,25mg

VD-17868-12 Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM.
9

Pizar-6

Compounds: Ivermectin

VD-18099-12 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
10

Pixcirin

Compounds: Cinarizin 25 mg; Piracetam 400 mg

VD-18642-13 Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội