
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Pymeginmacton 120 Compounds: Cao Ginkgo biloba |
V227-H12-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
2 |
PTU Thepharm Compounds: Propylthiouracil |
VD-18800-13 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
3 |
Propylthiouracil 50mg Compounds: Propylthiouracil |
VD-17827-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | 415- Hàn Thuyên - Nam Định |
4 |
Prohibit Compounds: Pantoprazol dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột |
VD-17657-12 | Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá | Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá |
5 |
Prelimax Compounds: Prednisolon base |
VD-18082-12 | Công ty liên doanh Meyer - BPC | 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Khương - TX. Bến Tre, tỉnh Bến Tre |
6 |
Quivonic 500 Compounds: Levofloxacin hemihydrat |
VD-17555-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
7 |
Quivonic 250 Compounds: Levofloxacin hemihydrat |
VD-17554-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
8 |
Qamasol Compounds: Ambroxol HCl |
VD-17978-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương |
9 |
Promethazin 2% Compounds: Promethazin HCl 0,2g |
VD-18771-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam |
10 |
Prednison Compounds: Prednison |
VD-18021-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |