
LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION
STT | Trade name | SDK | Manufacturer's name | Manufacturing address |
---|---|---|---|---|
1 |
Penveril Compounds: Acetyl Spiramycin, MetronIDazol |
VD-17611-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
2 |
PenimID 1.000.000 IU Compounds: Phenoxymethylpenicillin kali |
VD-17934-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
3 |
Penicilin V Kali 400.000 đ.v.q.t. Compounds: Phenoxymethylpenicillin Kali |
VD-17966-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
4 |
Penicilin V Kali 1.000.000 IU Compounds: Phenoxymethylpenicillin kali |
VD-17933-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, tỉnh Nam Định |
5 |
Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t. Compounds: Phenoxymethylpenicillin Kali |
VD-17965-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco | 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội |
6 |
Pemeliv Compounds: Cao Cardus marianus, vitamin B1, vitamin B6, vitamin B2 |
VD-17919-12 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội |
7 |
Perolistin Compounds: Colistimethate natri |
VD-17551-12 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
8 |
Paracetamol 500 mg Compounds: Paracetamol 500 mg |
VD-18639-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Pedonase Compounds: Bromelain 40mg,Trypsin kết tinh 1mg |
VD-18019-12 | Công ty cổ phần dược TW Mediplantex | Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Pazostin Compounds: Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg |
VD-18814-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |