LOOK UP DRUG REGISTRATION INFORMATION

STT Trade name SDK Manufacturer's name Manufacturing address
1

Risdontab 2

Compounds: RisperIDon

VD-17338-12 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
2

Reumapain- F

Compounds: 300mg cao khô dược liệu tương đương: Hy thiêm 760mg; Thương nhĩ tử 400mg; Dây đau xương 400mg; Thổ phục linh 320mg; Hà thủ ô đỏ chế 320mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hà thủ ô đỏ chế 80mg; Thổ phục linh 80mg; Hy thiêm 40mg

VD-18103-12 Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma 26 Bis/1 ấp Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương
3

Racecadotril 30

Compounds: Racecadotril 30 mg

VD-18689-13 Công ty cổ phần dược Hậu Giang 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, p. An Hoà, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ
4

RensaID 200

Compounds: Etodolac 200 mg

VD-18724-13 Công ty cổ phần dược phẩm Glomed 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương
5

Relotabin

Compounds: Capecitabin

QLĐB-350-12 Công ty cổ phần SPM Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM
6

Regatonic

Compounds: Cao khô Fructus silybi mariani, Cao khô Herba chelIDonii, Cao khô Bồ công anh, cao khô Cortex frangulae, Cao khô Lô hội, TD. Bạc hà

V204-H12-13 Công ty TNHH Phil Inter Pharma Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương
7

Record B Medlac

Compounds: Vitamin B1 50 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12 5000 mcg

VD-18872-13 Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội
8

Razopral

Compounds: Natri pantoprazol sesquihydrat

VD-18100-12 Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương
9

RanitIDin 150mg

Compounds: RanitIDin HCL

VD-17337-12 Công ty cổ phần dược Danapha 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng
10

Quivonic 100

Compounds: Levofloxacin hemihydrat

VD-17553-12 Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội