1 |
SaVi TrimetazIDine 20
Hợp chất: TrimetazIDine dihydrochlorIDe 20 mg
|
VD-19002-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) |
|
2 |
Calcium SaVi 500
Hợp chất: Calcium lactate gluconate 2940 mg; Calcium carbonate 300 mg
|
VD-18999-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) |
|
3 |
Dexamethason
Hợp chất: Dexamethason 0,5mg
|
VD-18998-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
|
4 |
Betacream-GM
Hợp chất: Betamethason valerat tương đương Betamethason 0,018g; Miconazol nitrat 0,3g; Gentamicin sulfat 15.000IU
|
VD-18997-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình |
|
5 |
Viemit
Hợp chất: Vitamin B1; B2; B6; E; PP; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat); AcID glycerophosphoric; Lysin hydroclorID
|
VD-18996-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
|
6 |
Tunrit
Hợp chất: Vitamin B1; Vitamin B6; Vitamin B12; Sắt (dưới dạng sắt sulfat)
|
VD-18995-13 |
Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
|
7 |
SaVIDome 10
Hợp chất: DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg
|
VD-19003-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) |
|
8 |
Lodegald
Hợp chất: Guaifenesin 50 mg; Dextromethorphan HBr (dạng monohydrate) 5 mg; Chlorpheniramine maleate 1 mg
|
VD-19001-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) |
|
9 |
Fexofenadine SaVi 60
Hợp chất: Fexofenadine HCl 60 mg
|
VD-19000-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) |
|
10 |
Limogil 150
Hợp chất: Lamotrigin 150mg
|
VD-18983-13 |
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV |
|