1 |
Penicilin V Kali 1.000.000 IU
Hợp chất: Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin Kali) 1.000.000 IU
|
VD-19033-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
2 |
Newcimax
Hợp chất: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg
|
VD-19032-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
3 |
Morphin 30 mg
Hợp chất: Morphin sulfat 30 mg
|
VD-19031-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
4 |
Genatreson
Hợp chất: Clotrimazol; Gentamicin sulfat; Dexamethason acetat
|
VD-19029-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
5 |
Glucosamin
Hợp chất: Glucosamin sulfat (Glucosamin sulfat Natri clorID) 250 mg
|
VD-19030-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
6 |
Farinceft-500
Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500 mg
|
VD-19028-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
7 |
Farinceft-250
Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg
|
VD-19027-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
8 |
Farinceft-125
Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg
|
VD-19026-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
9 |
Biacefpo 100
Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg
|
VD-19024-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|
10 |
Biacefpo 200
Hợp chất: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg
|
VD-19025-13 |
Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
|