Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| SaVIDome 10 | |
| Tên thương mại | SaVIDome 10 |
| Hợp chất | DomperIDon (dưới dạng DomperIDon maleat) 10 mg |
| QDDG | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 200 viên; chai 500 viên, chai 1000 viên |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19003-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi. (Savipharm J.S.C) |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

