Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Viemit | |
| Tên thương mại | Viemit |
| Hợp chất | Vitamin B1; B2; B6; E; PP; Calci (dưới dạng Calci glycerophosphat); AcID glycerophosphoric; Lysin hydroclorID |
| QDDG | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói |
| TC | TCCS |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-18996-13 |
| DOT | 140 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông |
| Địa chỉ NSX | |
| Ngày cấp | 06/19/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | |

