
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Doxycyclin 100mg Hợp chất: Doxycyclin 100mg |
VD-19456-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
2 |
Coducystin 200 Hợp chất: N-Acetylcystein 200mg |
VD-19455-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco | 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang |
3 |
Triaxobiotic 2000 (SXNQ: Labesfal laboratórios Almiro S.A- đ/c3465-157 Santiago de Besteiros, Portugal) Hợp chất: Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g |
VD-19454-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
4 |
Tenamyd-Cefuroxime 1500 Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 1,5g |
VD-19453-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
5 |
Tenamyd-cefuroxim 750 Hợp chất: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim sodium) 750mg |
VD-19452-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
6 |
Tenamyd-ceftriaxone 500 Hợp chất: Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 0,5g |
VD-19451-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
7 |
Tenamyd-Ceftriaxone 1000 Hợp chất: Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g |
VD-19449-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
8 |
Tenamyd-ceftazIDime 2000 Hợp chất: CeftazIDim (dưới dạng ceftazIDim pentahydrat) 2g |
VD-19448-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
9 |
Tenamyd-ceftriaxone 2000 Hợp chất: Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxon sodium) 2g |
VD-19450-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
10 |
Tenamyd-ceftazIDime 1000 Hợp chất: CeftazIDim (dưới dạng CeftazIDim pentahydrat) 1g |
VD-19447-13 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |