
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Medbactin Hợp chất: TinIDazol 500 mg |
VD-19478-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Lincomycin 600 mg/2 ml Hợp chất: Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorID) 600 mg/2 ml |
VD-19477-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
3 |
DotIDa Hợp chất: Lysozym HCl 90mg |
VD-19486-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
4 |
Anelipra 5 Hợp chất: Enalapril maleat 5mg |
VD-19484-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
5 |
BarisvIDi Hợp chất: Bari sulfat 100g/100ml |
VD-19485-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
6 |
Acetylcystein 200mg Hợp chất: Acetylcystein 200mg |
VD-19483-13 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDipha | ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương |
7 |
Xamdemil 500 Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
VD-19482-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
8 |
Vitamin B12 1000 mcg/1ml Hợp chất: Cyanocobalamin 1000 mcg/1 ml |
VD-19481-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
9 |
Stacetam 2g Hợp chất: Piracetam 2g/10 ml |
VD-19480-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
10 |
Penicilin V Kali 400.000 IU Hợp chất: Penicilin (dưới dạng Phenoxymethylpenicilin Kali) 400.000 IU |
VD-19479-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |