
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
IsoniazID 150 mg Hợp chất: IsoniazID 150 mg |
VD-19476-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
2 |
Dexamethason 4mg/1 ml Hợp chất: Dexamethason phosphat (dùng dạng Dexamethason Natri phosphat) |
VD-19475-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
3 |
Cefadroxil 250mg Hợp chất: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg |
VD-19474-13 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
4 |
Staxofil 30 Hợp chất: Carbazochrom natri sulfonat 30mg |
VD-19473-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
5 |
Parazacol Hợp chất: Paracetamol 500mg |
VD-19471-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
6 |
Serafina 1g Hợp chất: Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g |
VD-19472-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
7 |
Logiflox 200 Hợp chất: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml |
VD-19469-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
8 |
Loviza 500 Hợp chất: Levofloxacin 500mg/ 100ml |
VD-19470-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
9 |
Elisen 1g Hợp chất: Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g |
VD-19467-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |
10 |
Fiorela 1g Hợp chất: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl) 1000mg |
VD-19468-13 | Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. | Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội |