Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Tenamyd-Ceftriaxone 1000 | |
| Tên thương mại | Tenamyd-Ceftriaxone 1000 |
| Hợp chất | Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone natri) 1g |
| QDDG | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 10ml; Hộp 10 lọ |
| TC | USP 30 |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19449-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd |
| Địa chỉ NSX | Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

