Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
| Thông tin chi tiết | |
|---|---|
| Xamdemil 500 | |
| Tên thương mại | Xamdemil 500 |
| Hợp chất | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg |
| QDDG | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ x 200 viên, 500 viên |
| TC | DĐVN IV |
| HD | 36 |
| HANSDK | 5 năm |
| Số đăng kí thuốc | VD-19482-13 |
| DOT | 141 |
| Tên Nhà SX | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 |
| Địa chỉ NSX | Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội |
| Ngày cấp | 09/10/2013 00:00:00 |
| Số Quyết định | 240/QĐ-QLD |

