Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc

STT Tên thương mại SDK Tên nhà sản xuất Địa chỉ sản xuất
1

Kali clorID

Hợp chất: Kali clorID thô; Kali carbonat; AcID hydrocloric .

VD-19575-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
2

Magnesi lactat

Hợp chất: AcID lactic; Magnesi hydroxyd

VD-19576-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
3

D.E.P (Diethylphtalat)

Hợp chất: AnhydrID phtalic; Ethanol 96% .; AcID Sulfuric; Natri carbonat .; Natri sulfat

VD-19574-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
4

Berberin clorID

Hợp chất: Berberin clorID thô 25kg; Ethanol 96% 60kg

VD-19572-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
5

Calci carbonat

Hợp chất: Calci oxyd .; Carbon dioxID

VD-19573-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
6

AcnequIDt

Hợp chất: 20 ml dung dịch chứa: Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorID) 200mg; MetronIDazol 160mg

VD-19571-13 Công ty cổ phần Hoá dược Việt Nam 192 Đức Giang, Long Biên, Hà Nội
7

TinIDazol Kabi

Hợp chất: TinIDazol 500mg/100ml

VD-19570-13 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
8

Salbutamol Kabi 0,5mg/1ml

Hợp chất: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 0,5mg/ml

VD-19569-13 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
9

Paracetamol Kabi 1000

Hợp chất: Paracetamol 1000mg/100ml

VD-19568-13 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định
10

Magnesi sulfate Kabi 15%

Hợp chất: Magnesi sulfat 1,5g/10ml

VD-19567-13 Công ty Cổ phần Fresenius Kabi BIDiphar Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định