
Tra cứu thông tin số đăng ký thuốc
STT | Tên thương mại | SDK | Tên nhà sản xuất | Địa chỉ sản xuất |
---|---|---|---|---|
1 |
Bronzoni Hợp chất: Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Menthol 0,5 mg |
VD-19598-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
2 |
Barivir 500 mg Hợp chất: Ribavirin 500 mg |
VD-19597-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
3 |
Barivir 400 mg Hợp chất: Ribavirin 400 mg |
VD-19596-13 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh |
4 |
Tatanol Ultra Hợp chất: Tramadol HCl 37,5 mg; Acetaminophen 325 mg |
VD-19595-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
5 |
Mobimed inj. Hợp chất: Meloxicam 15mg/1,5ml |
VD-19592-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
6 |
Linefos Hợp chất: Choline alfoscerate 1000mg/4ml |
VD-19591-13 | Công ty cổ phần Pymepharco | 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên |
7 |
Tetracyclin Hợp chất: Tetracyclin hydroclorID 100mg/10g |
VD-19589-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
8 |
Siurkon Hợp chất: Clotrimazol 100mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg |
VD-19588-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
9 |
Ofleye Hợp chất: Ofloxacin 15mg/5g |
VD-19587-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |
10 |
Actadol 80 Hợp chất: Paracetamol 80mg |
VD-19585-13 | Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l | Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế |